Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
mờ đục


opaque
Thủy tinh mờ đục
verre opaque
cái đo độ mờ đục
opacimètre;
làm mờ đục
opacifier;
phép đo độ mờ đục
opacimétrie;
tính mờ đục
opacité



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.